🔍 Search: (TÒA ) PHÁN QUYẾT
🌟 (TÒA ) PHÁN QU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
판결하다
(判決 하다)
Động từ
-
1
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.
1 PHÁN QUYẾT: Phán đoán quyết định đúng sai hoặc tốt xấu. -
2
법원이 소송 사건에 대하여 판단하고 결정을 내리다.
2 (TÒA ) PHÁN QUYẾT, (HỘI ĐỒNG XÉT XỬ) TUYÊN ÁN: Tòa án phán đoán và đưa ra quyết định về sự kiện tố tụng.
-
1
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47)